maltese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maltese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maltese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maltese.
Từ điển Anh Việt
maltese
* danh từ
người Mantơ
* tính từ
(thuộc) xứ Mantơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maltese
* kinh tế
dân đảo Man-ta
đảo Man-ta
người đảo Man-ta
người, cư dân Man-ta
phương ngôn Á Rập của đảo Manta
tiếng Man-ta
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maltese
a native or inhabitant of Malta
the national language of the Republic of Malta; a Semitic language derived from Arabic but with many loan words from Italian, Spanish, and Norman-French
Synonyms: Maltese language, Malti
a term applied indiscriminately in the United States to any short-haired bluish-grey cat
Synonyms: Maltese cat
of or relating to the island or republic of Malta or its inhabitants
Maltese customs officers
Similar:
maltese dog: breed of toy dogs having a long straight silky white coat
Synonyms: Maltese terrier