maltese cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maltese cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maltese cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maltese cross.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maltese cross

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chữ thập Mantit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maltese cross

    a cross with triangular or arrow-shaped arms and the points toward the center

    Similar:

    scarlet lychnis: Eurasian garden perennial having scarlet flowers in dense terminal heads

    Synonyms: Lychins chalcedonica