maltese lira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maltese lira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maltese lira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maltese lira.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maltese lira

    Similar:

    lira: the basic unit of money on Malta; equal to 100 cents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).