lira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lira.
Từ điển Anh Việt
lira
/'liərə/
* danh từ, số nhiều lire /'liəri/
đồng lia (tiền Y)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lira
* kinh tế
đồng bảng Thổ Nhĩ Kỳ
đồng lia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lira
the basic unit of money on Malta; equal to 100 cents
Synonyms: Maltese lira
the basic unit of money in Turkey
Synonyms: Turkish lira
formerly the basic unit of money in Italy; equal to 100 centesimi
Synonyms: Italian lira