malting losses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malting losses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malting losses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malting losses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
malting losses
* kinh tế
sự hao hụt khi nảy mầm