malting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malting.

Từ điển Anh Việt

  • malting

    /'mɔ:ltiɳ/

    * danh từ

    cách gây mạch nha; sự gây mạch nha

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malting

    * kinh tế

    buồng ủ mầm (làm mạch nha)

    sự làm mạch nha

    sự tạo mạch nha