maltase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maltase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maltase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maltase.
Từ điển Anh Việt
maltase
/mɔ:lteis/
* danh từ
(hoá học) (sinh vật học) Mantaza
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maltase
* kỹ thuật
y học:
enzyme có trong nước bọt và dịch vị
thực phẩm:
mantaza