malt liquor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malt liquor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malt liquor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malt liquor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malt liquor
Similar:
malt: a lager of high alcohol content; by law it is considered too alcoholic to be sold as lager or beer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- malt
- malta
- malti
- malto
- malty
- malted
- maltha
- maltase
- maltese
- malthus
- malting
- maltman
- maltose
- malt bin
- maltreat
- maltster
- malt agar
- malt mash
- malt meal
- malt silo
- malt culms
- malt flake
- malt flour
- malt house
- malt sugar
- malt syrup
- malt-house
- malthusian
- maltosuria
- maltreated
- maltreater
- malt coffee
- malt cooler
- malt hopper
- malt liquor
- malt shovel
- malt slurry
- malt whisky
- malta fever
- malted dust
- malted milk
- maltese cat
- maltese dog
- malty taint
- malt amylase
- malt crusher
- malt extract
- malt factory
- malt product
- malt residue