malt sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malt sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malt sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malt sugar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malt sugar

    * kinh tế

    đường nha

    matoza

    * kỹ thuật

    y học:

    đường mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malt sugar

    Similar:

    maltose: a white crystalline sugar formed during the digestion of starches