malt sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malt sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malt sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malt sugar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
malt sugar
* kinh tế
đường nha
matoza
* kỹ thuật
y học:
đường mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malt sugar
Similar:
maltose: a white crystalline sugar formed during the digestion of starches
Từ liên quan
- malt
- malta
- malti
- malto
- malty
- malted
- maltha
- maltase
- maltese
- malthus
- malting
- maltman
- maltose
- malt bin
- maltreat
- maltster
- malt agar
- malt mash
- malt meal
- malt silo
- malt culms
- malt flake
- malt flour
- malt house
- malt sugar
- malt syrup
- malt-house
- malthusian
- maltosuria
- maltreated
- maltreater
- malt coffee
- malt cooler
- malt hopper
- malt liquor
- malt shovel
- malt slurry
- malt whisky
- malta fever
- malted dust
- malted milk
- maltese cat
- maltese dog
- malty taint
- malt amylase
- malt crusher
- malt extract
- malt factory
- malt product
- malt residue