malted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malted

    a milkshake made with malt powder

    Synonyms: malt, malted milk

    of grain that has been converted into malt

    malted barley

    Antonyms: unmalted

    Similar:

    malt: treat with malt or malt extract

    malt beer

    malt: turn into malt, become malt

    malt: convert grain into malt

    malt: convert into malt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).