unmalted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmalted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmalted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmalted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmalted
of grain that has not been converted into malt
unmalted barley
Antonyms: malted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).