malt coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malt coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malt coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malt coffee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
malt coffee
* kinh tế
cà phê mạch nha
Từ liên quan
- malt
- malta
- malti
- malto
- malty
- malted
- maltha
- maltase
- maltese
- malthus
- malting
- maltman
- maltose
- malt bin
- maltreat
- maltster
- malt agar
- malt mash
- malt meal
- malt silo
- malt culms
- malt flake
- malt flour
- malt house
- malt sugar
- malt syrup
- malt-house
- malthusian
- maltosuria
- maltreated
- maltreater
- malt coffee
- malt cooler
- malt hopper
- malt liquor
- malt shovel
- malt slurry
- malt whisky
- malta fever
- malted dust
- malted milk
- maltese cat
- maltese dog
- malty taint
- malt amylase
- malt crusher
- malt extract
- malt factory
- malt product
- malt residue