maltose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maltose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maltose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maltose.
Từ điển Anh Việt
maltose
/'mɔ:ltous/
* danh từ
(hoá học) Mantoza
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maltose
* kinh tế
đường nha
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đường mạch nha
y học:
một loại đường có hai phân tử glucose
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maltose
a white crystalline sugar formed during the digestion of starches
Synonyms: malt sugar