maltster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maltster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maltster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maltster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maltster

    a maker of malt

    Synonyms: maltman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).