malto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malto.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malto

    a member of the Dravidian people living in northern Bengal in eastern India

    the Dravidian language spoken by the Malto

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).