marc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marc.

Từ điển Anh Việt

  • marc

    /mɑ:k/

    * danh từ

    bã nho

    rượu bạc nho, rượu mác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marc

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bã ép quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marc

    made from residue of grapes or apples after pressing