marc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marc.
Từ điển Anh Việt
marc
/mɑ:k/
* danh từ
bã nho
rượu bạc nho, rượu mác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marc
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bã ép quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marc
made from residue of grapes or apples after pressing
Từ liên quan
- marc
- march
- marcel
- marche
- marcot
- marceau
- march 2
- marcher
- marches
- marconi
- marcuse
- march 17
- march 19
- march 25
- march on
- marchesa
- marchese
- marching
- marciano
- marcasite
- march out
- marchland
- marchpane
- marcescent
- march king
- marchantia
- marcionism
- marco polo
- marcotting
- marcy mill
- marcescence
- marchioness
- marconi rig
- marconigram
- marc chagall
- marcasitical
- marched upon
- marconigraph
- marcop chain
- marcel proust
- march equinox
- marchantiales
- marching band
- marching dune
- marcel duchamp
- marcel marceau
- marchantiaceae
- marching music
- marching order
- marcus whitman