marcescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marcescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marcescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marcescence.
Từ điển Anh Việt
marcescence
/mɑ:'sesns/
* danh từ
tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa