marc chagall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marc chagall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marc chagall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marc chagall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marc chagall
Similar:
chagall: French painter (born in Russia) noted for his imagery and brilliant colors (1887-1985)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marc
- march
- marcel
- marche
- marcot
- marceau
- march 2
- marcher
- marches
- marconi
- marcuse
- march 17
- march 19
- march 25
- march on
- marchesa
- marchese
- marching
- marciano
- marcasite
- march out
- marchland
- marchpane
- marcescent
- march king
- marchantia
- marcionism
- marco polo
- marcotting
- marcy mill
- marcescence
- marchioness
- marconi rig
- marconigram
- marc chagall
- marcasitical
- marched upon
- marconigraph
- marcop chain
- marcel proust
- march equinox
- marchantiales
- marching band
- marching dune
- marcel duchamp
- marcel marceau
- marchantiaceae
- marching music
- marching order
- marcus whitman