marcasite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marcasite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marcasite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marcasite.
Từ điển Anh Việt
marcasite
/'mɑ:kəsait/
* danh từ
(khoáng chất) Maccazit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marcasite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
macasit