marcasitical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marcasitical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marcasitical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marcasitical.

Từ điển Anh Việt

  • marcasitical

    * tính từ

    (thuộc) maccazit