marceau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marceau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marceau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marceau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marceau

    French mime famous for his sad-faced clown (born in 1923)

    Synonyms: Marcel Marceau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).