mod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mod.
Từ điển Anh Việt
mod
* danh từ
thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang và đi xe gắn máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mod
a British teenager or young adult in the 1960s; noted for their clothes consciousness and opposition to the rockers
relating to a recently developed fashion or style;
their offices are in a modern skyscraper
tables in modernistic designs
Synonyms: modern, modernistic
Từ liên quan
- mod
- mode
- modi
- mods
- modal
- model
- modem
- modus
- modern
- modest
- modify
- modish
- module
- moduli
- modulo
- mod con
- model t
- modeled
- modeler
- moderne
- modesty
- modicon
- modicum
- modiste
- modular
- modulus
- modality
- modeling
- modeller
- moderate
- moderato
- modernly
- modestly
- modified
- modifier
- modiolus
- modishly
- modula-2
- modulate
- modunlor
- mode skip
- modelling
- moderated
- moderator
- modernise
- modernism
- modernist
- modernity
- modernize
- modillion