module nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
module
* danh từ
đơn vị đo
môđun, suất bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...) đơn nguyên
module
(đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có
phép lấy vi phân
algebra m. môđun đại số
complementary m. môđun bù
crossed m. môđun chéo
derived m. môđun dẫn suất
difference m. môđun sai phân
differential m. môđun vi phân
dual m. môđun đối ngẫu
factor m. môđun thương
flat m. môđun phẳng
free m. môđun tự do
hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều
hyperhomology m. môđun siêu đồng đều
injective m. môđun nội xạ
n-graded m. môđun n-phân bậc
polynomial m. môđun trên vành đa thức
projective m. môđun xạ ảnh
quotient m. môđun thương
representative m. môđun đại diện
right m. môđun phải
ring m. môđun trên vành
strictly cyclic m. môđun xilic ngặt
weakly injective m. môđun nội xạ
weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
module
* kinh tế
môđun
mô-đun (đơn vị chuẩn)
* kỹ thuật
buồng
cấu kiện
độ
hệ số
khối chương trình
ngăn
môđun
mức
suất
cơ khí & công trình:
khối chuẩn. Môđun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
module
detachable compartment of a spacecraft
computer circuit consisting of an assembly of electronic components (as of computer hardware)
a self-contained component (unit or item) that is used in combination with other components
Similar:
faculty: one of the inherent cognitive or perceptual powers of the mind
Synonyms: mental faculty