model t nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
model t nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model t giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model t.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
model t
the first widely available automobile powered by a gasoline engine; mass-produced by Henry Ford from 1908 to 1927
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- model
- model t
- modeled
- modeler
- modeling
- modeller
- modelling
- model code
- model file
- model pile
- model test
- model basin
- model maker
- model stock
- model strip
- model trial
- model change
- model marker
- model market
- model number
- model symbol
- model theory
- model drawing
- model factory
- model measure
- model pattern
- model plaster
- model testing
- model adequacy
- model analysis
- model building
- model checking
- model contract
- model dwelling
- model sampling
- model agreement
- model of system
- model operation
- model reduction
- model statement
- model year (my)
- modeless dialog
- model distortion
- model experiment
- model of economy
- modelling program
- model of a product
- model-based system
- model design method
- model maker's lathe