model measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model measure

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    số đo mẫu