model adequacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model adequacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model adequacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model adequacy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model adequacy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mô hình thích hợp

    mô hình tương ứng