model year (my) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model year (my) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model year (my) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model year (my).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model year (my)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    năm ra kiểu xe mới