model drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
model drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model drawing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
model drawing
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bản vẽ mẫu
Từ liên quan
- model
- model t
- modeled
- modeler
- modeling
- modeller
- modelling
- model code
- model file
- model pile
- model test
- model basin
- model maker
- model stock
- model strip
- model trial
- model change
- model marker
- model market
- model number
- model symbol
- model theory
- model drawing
- model factory
- model measure
- model pattern
- model plaster
- model testing
- model adequacy
- model analysis
- model building
- model checking
- model contract
- model dwelling
- model sampling
- model agreement
- model of system
- model operation
- model reduction
- model statement
- model year (my)
- modeless dialog
- model distortion
- model experiment
- model of economy
- modelling program
- model of a product
- model-based system
- model design method
- model maker's lathe