modelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modelling.

Từ điển Anh Việt

  • modelling

    /'mɔdliɳ/

    * danh từ

    nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng

    nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modelling

    * kỹ thuật

    làm khuôn tượng

    mô hình hóa

    mô phỏng

    xây dựng:

    sự làm maket

    y học:

    tạo mô hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modelling

    Similar:

    modeling: a preliminary sculpture in wax or clay from which a finished work can be copied

    Synonyms: molding, moulding

    model: the act of representing something (usually on a smaller scale)

    Synonyms: modeling

    model: plan or create according to a model or models

    Synonyms: pattern

    model: form in clay, wax, etc

    model a head with clay

    Synonyms: mold, mould

    model: assume a posture as for artistic purposes

    We don't know the woman who posed for Leonardo so often

    Synonyms: pose, sit, posture

    model: display (clothes) as a mannequin

    model the latest fashion

    model: create a representation or model of

    The pilots are trained in conditions simulating high-altitude flights

    Synonyms: simulate

    model: construct a model of

    model an airplane

    Synonyms: mock up