model code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model code

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mã mẫu

    quy tắc chuẩn

    ô tô:

    mã số kiểu xe