model of system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model of system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model of system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model of system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model of system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mô hình (của) hệ thống