modeller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modeller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modeller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modeller.
Từ điển Anh Việt
modeller
/'mɔdlə/
* danh từ
người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modeller
* kỹ thuật
người phù điện
xây dựng:
người đặt (tượng)
người nặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modeller
Similar:
modeler: a person who creates models