model market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model market

    * kinh tế

    người tạo mẫu