modality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modality.
Từ điển Anh Việt
modality
/mou'dæliti/
* danh từ
thể thức, phương thức
modality
(logic học) mốt, tính mô thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modality
a classification of propositions on the basis of whether they claim necessity or possibility or impossibility
Synonyms: mode
a particular sense
Synonyms: sense modality, sensory system
a method of therapy that involves physical or electrical therapeutic treatment
Similar:
mood: verb inflections that express how the action or state is conceived by the speaker
Synonyms: mode