moderator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderator.

Từ điển Anh Việt

  • moderator

    /'mɔdəreitə/

    * danh từ

    người điều tiết, máy điều tiết

    moderator lamp: đèn có máy điều tiết dầu

    người hoà giải, người làm trung gian

    giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)

    (tôn giáo) chủ tịch giáo hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moderator

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy giảm tốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moderator

    any substance used to slow down neutrons in nuclear reactors

    in the Presbyterian church, the officer who presides over a synod or general assembly

    someone who presides over a forum or debate

    someone who mediates disputes and attempts to avoid violence