modestly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modestly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modestly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modestly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modestly
with modesty; in a modest manner
the dissertation was entitled, modestly, `Remarks about a play by Shakespeare'
Antonyms: immodestly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).