modified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modified.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modified
* kỹ thuật
được thay đổi
hóa học & vật liệu:
bị biến đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modified
changed in form or character
their modified stand made the issue more acceptable
the performance of the modified aircraft was much improved
Antonyms: unmodified
Similar:
modify: make less severe or harsh or extreme
please modify this letter to make it more polite
he modified his views on same-gender marriage
modify: add a modifier to a constituent
Synonyms: qualify
change: cause to change; make different; cause a transformation
The advent of the automobile may have altered the growth pattern of the city
The discussion has changed my thinking about the issue
limited: mediocre
Từ liên quan
- modified
- modified fm
- modified malt
- modified mean
- modified milk
- modified cement
- modified starch
- modified system
- modified bitumen
- modified accounts
- modified convexity
- modified frequency
- modified euler method
- modified american plan
- modified data tag (mdt)
- modified julian date-mjd
- modified proctor density
- modified auditor's report
- modified borderline method
- modified duo binary format
- modified radical mastectomy
- modified homogenous earth dam
- modified frequency modulation (mfm)
- modified frequency modulation encoding
- modified frequency modulation recording
- modified, exclusive, shared or invalid (cache-protocol) (mesi)