limited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited.

Từ điển Anh Việt

  • limited

    /'limitid/

    * tính từ

    có hạn, hạn chế, hạn định

  • limited

    bị chặn, bị hạn chế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited

    * kinh tế

    hữu hạn

    xe du lịch đường dài cao cấp

    xe lửa cao cấp

    * kỹ thuật

    bị chặn

    toán & tin:

    bị giới hạn

    bị hạn chế

    được giới hạn

    điện:

    có hạn

    đã hạn chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limited

    small in range or scope

    limited war

    a limited success

    a limited circle of friends

    Antonyms: unlimited

    including only a part

    mediocre

    Synonyms: modified

    not excessive

    having a specific function or scope

    a special (or specific) role in the mission

    Synonyms: special

    not unlimited

    a limited list of choices

    Similar:

    express: public transport consisting of a fast train or bus that makes only a few scheduled stops

    he caught the express to New York

    Antonyms: local

    restrict: place limits on (extent or access)

    restrict the use of this parking lot

    limit the time you can spend with your friends

    Synonyms: restrain, trammel, limit, bound, confine, throttle

    limit: restrict or confine, "I limit you to two visits to the pub a day"

    Synonyms: circumscribe, confine

    specify: decide upon or fix definitely

    fix the variables

    specify the parameters

    Synonyms: set, determine, define, fix, limit

    circumscribed: subject to limits or subjected to limits