limited partnership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited partnership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited partnership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited partnership.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited partnership

    * kinh tế

    công ty hợp doanh

    công ty hợp doanh hữu hạn

    công ty hợp tư

    công ty hùn vốn

    hãng buôn trách nhiệm hữu hạn

    hội buôn hợp danh hữu hạn