limited cheque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limited cheque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited cheque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited cheque.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limited cheque
* kinh tế
chi phiếu có mức hạn định
chi phiếu có mức hạn định (ngoại tệ)
séc hữu hạn
Từ liên quan
- limited
- limitedly
- limited l/c
- limited war
- limited risk
- limited (ltd)
- limited audit
- limited order
- limited owner
- limited price
- limited terms
- limited train
- limited cheque
- limited floors
- limited market
- limited policy
- limited review
- limited signal
- limited annuity
- limited carrier
- limited company
- limited edition
- limited express
- limited partner
- limited service
- limited function
- limited gradient
- limited movement
- limited response
- limited tax bond
- limited broadcast
- limited by shares
- limited interface
- limited liability
- limited variation
- limited deflection
- limited dimensions
- limited discretion
- limited integrator
- limited submission
- limited warranties
- limited-line store
- limited access data
- limited and reduced
- limited competition
- limited entry table
- limited partnership
- limited beam pattern
- limited by guarantee
- limited distribution