limited warranties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited warranties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited warranties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited warranties.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited warranties

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảo hành hạn chế

    sự bảo hành hạn chế