limited dimensions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited dimensions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited dimensions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited dimensions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited dimensions

    * kỹ thuật

    hạn định

    kích thước giới hạn

    toán & tin:

    kích thước hạn định