limited risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited risk

    * kinh tế

    rủi ro hữu hạn