limited response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited response

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bị giới hạn phản ứng

    bị hạn chế phản ứng