limited audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited audit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limited audit

    an audit of limited scope (limited in time span or confined to particular accounts etc.)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).