limited access data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited access data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited access data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited access data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited access data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu truy cập hạn chế