limited liability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited liability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited liability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited liability.

Từ điển Anh Việt

  • Limited liability

    (Econ) Trách nhiẹm hữu hạn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited liability

    * kinh tế

    trách nhiệm hữu hạn

    * kỹ thuật

    trách nhiệm hữu hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limited liability

    the liability of a firm's owners for no more than the capital they have invested in the firm