limited review nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited review nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited review giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited review.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limited review

    Similar:

    review: (accounting) a service (less exhaustive than an audit) that provides some assurance to interested parties as to the reliability of financial data

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).