limited entry table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limited entry table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limited entry table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limited entry table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limited entry table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng mục bị giới hạn