restrict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restrict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrict.
Từ điển Anh Việt
restrict
/ris'trikt/
* ngoại động từ
hạn chế, giới hạn, thu hẹp
to restrict the use of alcohol: hạn chế việc dùng rượu
to be restricted to a diet: phải ăn kiêng
restrict
hạn chế, thu hẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restrict
* kinh tế
hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)
* kỹ thuật
hạn chế
kiềm chế
toán & tin:
hạn chế, thu hẹp
xây dựng:
khống chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restrict
place restrictions on
curtail drinking in school
Synonyms: curtail, curb, cut back
place under restrictions; limit access to
This substance is controlled
Antonyms: derestrict
place limits on (extent or access)
restrict the use of this parking lot
limit the time you can spend with your friends
Synonyms: restrain, trammel, limit, bound, confine, throttle
Similar:
qualify: make more specific
qualify these remarks
Từ liên quan
- restrict
- restricted
- restrictor
- restricting
- restriction
- restrictive
- restrictively
- restrictionism
- restrictionist
- restrict credit
- restricted area
- restricted cash
- restricted item
- restricted ring
- restriction gen
- restrictiveness
- restricted funds
- restricted share
- restricted store
- restricted token
- restriction site
- restrictor valve
- restricted credit
- restricted market
- restricted motion
- restricted tender
- restricted account
- restricted mapping
- restricted service
- restricted surplus
- restriction enzyme
- restrictive budget
- restrictive clause
- restrictive scheme
- restricted delivery
- restricted language
- restrictive license
- restricted functions
- restricted orienting
- restricted ownership
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restrictive covenant
- restricted solubility
- restricted subnetwork
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply